Chuyển đổi số là mục tiêu quan trọng mà nhiều quốc gia đang hướng tới trong thời đại Công nghiệp 4.0 với nhiều lợi ích về hiệu suất và giảm chi phí. Ở Việt Nam, Chính phủ đã ra quyết định "Chuyển đổi số quốc gia, định hướng đến năm 2023" để phát triển Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Để đạt được những mục tiêu này, có 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số mà doanh nghiệp cần lưu ý.
1. Tìm hiểu về chuyển đổi số
1.1 Khái niệm chuyển đổi số
Chuyển đổi số là quá trình thay đổi tổng thể và toàn diện của cá nhân, tổ chức về cách sống, cách làm việc và phương thức sản xuất dựa trên các công nghệ số. Trong tất cả các lĩnh vực hoạt động trong xã hội, có 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số được Nhà nước chú trọng.
1.2 Lợi ích của chuyển đổi số
Chuyển đổi số giúp cung cấp thông tin và dữ liệu nhanh chóng, dễ dàng quản lý và truy cập.
Việc chuyển đổi số giúp giảm chi phí bằng cách thay thế mô hình truyền thống bằng công nghệ. Lưu trữ dữ liệu trong phần mềm giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng và tạo ra chiến lược kinh doanh tốt hơn.
2. 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số tại Việt Nam
2.1 Y tế
Việc ứng dụng chuyển đổi số vào lĩnh vực y tế giúp việc chăm sóc sức khỏe cá nhân trở nên dễ dàng hơn: tư vấn sức khỏe online, quản lý hồ sơ bệnh án và toa thuốc, giảm áp lực cho các cơ sở y tế… Đồng thời, khi lĩnh vực y tế được ứng dụng chuyển đổi số sẽ giúp tiết kiệm chi phí khám chữa bệnh cho người dân.
2.2 Giáo dục
Một trong 8 lĩnh vực ưu tiến chuyển đổi số cần phải kể đến là ngành giáo dục:
- Đầu tiên, chuyển đổi số mở rộng truy cập kiến thức và tài liệu học tập thông qua các nền tảng trực tuyến, cho phép học sinh và giáo viên tiếp cận nguồn tư liệu một cách dễ dàng và linh hoạt.
- Thứ hai, chuyển đổi số cung cấp các công cụ, ứng dụng và phần mềm giáo dục, tăng cường phương pháp giảng dạy và làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và phù hợp với nhu cầu của học sinh.
- Thứ ba, nó khuyến khích phát triển kỹ năng số và tư duy sáng tạo, giúp học sinh học cách sử dụng công nghệ và giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.
- Thứ tư, chuyển đổi số tạo điều kiện cho giao tiếp và hợp tác trực tuyến giữa học sinh và giáo viên, giúp họ kết nối và chia sẻ ý tưởng một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Cuối cùng, chuyển đổi số cũng tạo điều kiện học tập cá nhân hóa và theo dõi tiến trình học tập của từng học sinh, giúp đáp ứng nhu cầu riêng biệt và đảm bảo sự tiến bộ học tập của mỗi cá nhân. Nhờ vào chuyển đổi số, giáo dục ngày càng trở nên phong phú, hiện đại và đáp ứng tốt hơn với yêu cầu của thế giới hiện đại.
2.3 Tài chính - Ngân hàng
Ngành tài chính ngân hàng được Nhà nước cân nhắc nằm trong 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số để giải quyết các vấn đề như:
- Cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua dịch vụ trực tuyến và ứng dụng di động.
- Tăng cường hiệu suất hoạt động và giảm thiểu công việc thủ công.
- Quản lý rủi ro tốt hơn và đưa ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu.
- Tận dụng dữ liệu và phân tích thông tin để đưa ra quyết định chiến lược.
- Tăng cường an ninh và bảo mật thông qua biện pháp cao cấp để bảo vệ dữ liệu và thông tin khách hàng.
2.4 Nông nghiệp
Nông nghiệp là lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số quốc gia đóng vai trò quan trọng với những ảnh hưởng đáng kể. Công nghệ số như cảm biến thông minh, tự động hóa và robot hóa đã tăng cường năng suất và hiệu quả trong nông nghiệp. Việc giám sát và quản lý nông trại, dự báo thời tiết, tưới tiêu, phân bón và quản lý dịch bệnh được thực hiện một cách hiệu quả hơn.
Chuyển đổi số cũng đã đem lại quản lý tài nguyên bền vững thông qua hệ thống tưới thông minh và cơ sở dữ liệu nông nghiệp. Sử dụng công nghệ IoT và trí tuệ nhân tạo, nông dân có thể dự báo và quản lý rủi ro như hạn hán, thiên tai, sâu bệnh và sâu bọ. Ngoài ra, chuyển đổi số còn mở rộng kết nối và tiếp cận thị trường thông qua thương mại điện tử và ứng dụng di động, giúp nông dân có thông tin thị trường và cơ hội tiếp thị. Công nghệ số cung cấp công cụ hỗ trợ quyết định thông minh, giúp nông dân đưa ra quyết định tối ưu hóa hoạt động sản xuất.
2.5 Giao thông vận tải và logistics
Giao thông vận tải được xem xét là 1 trong 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số với những ảnh hưởng sau:
- Tối ưu hóa hoạt động vận chuyển và giảm thiểu chi phí.
- Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả và tăng cường sự linh hoạt.
- Nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua dịch vụ và ứng dụng thông minh.
- Phân tích dữ liệu và dự báo để đưa ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa hoạt động.
- Tăng cường an toàn và bảo mật thông qua các biện pháp bảo vệ dữ liệu và đảm bảo an ninh trong quá trình giao thông vận tải logistics.
2.6 Năng lượng
Công nghệ số đóng vai trò then chốt trong 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số, đặc biệt là lĩnh vực năng lượng với những tác động quan trọng sau:
- Tối ưu hóa việc sản xuất và phân phối năng lượng: quản lý thông minh hơn các nguồn năng lượng, từ hệ thống lưới điện thông minh đến quản lý và tối ưu hóa hoạt động của các nhà máy điện
- Khai thác và sử dụng nguồn năng lượng tái tạo: điều khiển và theo dõi thông minh, ứng dụng quản lý năng lượng và dự báo, giúp tối ưu hóa việc sử dụng và tích hợp nguồn năng lượng.
- Tiết kiệm năng lượng và quản lý tài nguyên: cảm biến và kết nối giúp xác định các khía cạnh tiêu thụ năng lượng không hiệu quả và đề xuất biện pháp tiết kiệm, giảm thiểu lãng phí tài nguyên năng lượng.
- Phát triển hệ thống lưu trữ và phân phối thông minh: hệ thống lưu trữ năng lượng và công nghệ pin tiên tiến giúp tối ưu hóa việc lưu trữ, quản lý và phân phối năng lượng, từ đó đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng liên tục và ổn định.
2.7 Tài nguyên và Môi trường
Tài nguyên môi trường cũng là 1 trong 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số với những tác động chủ yếu sau:
- Quản lý tài nguyên bền vững: quản lý dữ liệu và mô hình hóa số giúp đánh giá và dự báo sự sử dụng tài nguyên, từ đó thúc đẩy việc bảo vệ và sử dụng tài nguyên một cách bền vững.
- Giám sát và bảo vệ môi trường bằng hệ thống cảm biến, định vị từ xa giúp theo dõi chất lượng không khí, nước, đất đai, phát hiện và ứng phó kịp thời các vấn đề về ô nhiễm môi trường, thay đổi khí hậu…
- Tối ưu hóa quy trình tái chế và xử lý chất thải thông qua công nghệ tự động hóa và quản lý thông minh, cải thiện hiệu suất, giảm lãng phí và tăng cường sự tái sử dụng và tái chế.
- Tăng cường nhận thức và tham gia cộng đồng trong lĩnh vực tài nguyên môi trường. Công nghệ thông tin và truyền thông giúp truyền tải thông tin về môi trường, tăng cường ý thức bảo vệ môi trường và thúc đẩy sự hợp tác giữa các cộng đồng.
2.8 Sản xuất công nghiệp
Trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, đây là lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số cuối cùng với những tác động nổi bật:
- Chuyển đổi số cung cấp công nghệ và tự động hóa quy trình sản xuất, từ việc quản lý dữ liệu về hoạt động, giám sát và điều khiển tự động cho đến tối ưu hóa lưu trữ và quản lý kho. - Quản lý chuỗi cung ứng thông minh, từ việc theo dõi và quản lý số lượng hàng tồn kho đến đánh giá và tối ưu hóa quy trình vận chuyển và phân phối.
- Chuyển đổi số giúp tích hợp và quản lý dữ liệu từ các nguồn khác nhau trong quy trình sản xuất. Công nghệ Internet of Things (IoT) và các cảm biến kết nối giúp thu thập dữ liệu từ các thiết bị và máy móc.
- Cải tiến quy trình và tiêu chuẩn hóa thông qua việc áp dụng các công nghệ như tự động hóa, robot hợp tác, và trí tuệ nhân tạo trong các bước sản xuất, giúp tăng cường độ chính xác, giảm sai sót và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Phát triển dịch vụ và sản phẩm mới: cung cấp cơ hội cho việc phát triển dịch vụ và sản phẩm mới trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
3. Triển khai chương trình chuyển đổi số quốc gia
3.1 Yêu cầu cho lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030
Để ưu tiên 8 nội dung chuyển đổi số đến năm 2030, quy định và triển khai chương trình chuyển đổi số quốc gia cần tập trung vào các khía cạnh sau:
- Hạ tầng kỹ thuật số: Đầu tư vào hạ tầng mạng và kết nối Internet để đảm bảo truy cập đáng tin cậy và phổ biến.
- Giáo dục và đào tạo: Đào tạo nguồn nhân lực với kiến thức và kỹ năng kỹ thuật số.
- Môi trường kinh doanh thích hợp: Tạo ra môi trường khuyến khích doanh nghiệp số phát triển.
- Bảo mật và quản lý dữ liệu: Bảo vệ thông tin cá nhân và doanh nghiệp thông qua quy định và tiêu chuẩn bảo mật.
- Khuyến khích sáng tạo và nghiên cứu phát triển: Khuyến khích sáng tạo công nghệ và hợp tác giữa các tổ chức nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp.
- Sử dụng công nghệ tiên tiến: Áp dụng công nghệ như trí tuệ nhân tạo, blockchain, IoT và điện toán đám mây.
- Hệ sinh thái khởi nghiệp: Hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ thông qua cung cấp vốn và hỗ trợ tư vấn.
- Tầm nhìn chiến lược: Định hướng rõ ràng và mục tiêu cụ thể cho chương trình chuyển đổi số.
3.2 Nguồn kinh phí thực hiện
- Ngân sách quốc gia: Chính phủ có thể dành một phần ngân sách để đầu tư vào chương trình chuyển đổi số, bao gồm xây dựng hạ tầng kỹ thuật số, đào tạo nguồn nhân lực và phát triển dự án chuyển đổi số.
- Hợp tác đối tác và đầu tư nước ngoài: Chính phủ có thể hợp tác với tổ chức đối tác quốc tế hoặc thu hút đầu tư từ các nhà đầu tư nước ngoài qua việc thành lập khu công nghiệp, khu chế xuất công nghệ hoặc hợp tác công-tư.
- Quỹ hỗ trợ chuyển đổi số: Chính phủ có thể thiết lập các quỹ hỗ trợ chuyển đổi số để cung cấp nguồn kinh phí cho các dự án và chương trình chuyển đổi số bằng cách sử dụng nguồn tài nguyên quốc gia, thuế và lệ phí từ hoạt động kinh tế số.
- Vay vốn từ tổ chức tài chính quốc tế: Chính phủ có thể xem xét vay vốn từ tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới, IMF hoặc các ngân hàng phát triển khu vực để đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật số và phát triển kỹ năng nguồn nhân lực.
- Hỗ trợ từ tổ chức quốc tế: Chính phủ có thể nhận được hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO hoặc tổ chức phi chính phủ khác để tài trợ cho đào tạo, tư vấn và xây dựng hạ tầng kỹ thuật số.
- Hỗ trợ từ doanh nghiệp: Chính phủ có thể khuyến khích doanh nghiệp tham gia chương trình chuyển đổi số bằng cách tài trợ hoặc đóng góp vốn thông qua việc thiết lập quỹ đầu tư công nghệ, chương trình hợp tác công-tư hoặc các chương trình khuyến khích đầu tư và phát triển công nghệ.
- Chính sách thuế và khuyến khích đầu tư: Chính phủ có thể áp dụng chính sách thuế đặc biệt hoặc giảm thuế để khuyến khích đầu tư trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật số.
Việc kết hợp và sử dụng các nguồn kinh phí này sẽ tùy thuộc vào tình hình tài chính của quốc gia và ưu tiên của chính phủ. Quan trọng là đảm bảo có sự đầu tư ổn định và bền vững để thúc đẩy chương trình chuyển đổi số thành công.
3.3 Quy định về cơ chế triển khai
Quy định về cơ chế điều phối triển khai 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số quốc gia là một phần quan trọng để đảm bảo sự hài hòa, hiệu quả và sự phối hợp giữa các hoạt động chuyển đổi số. Các yếu tố quan trọng trong quy định này có thể bao gồm:
- Chính quyền điều phối: Xác định tổ chức hoặc cơ quan có trách nhiệm chính trong việc điều phối và quản lý chương trình chuyển đổi số, đảm bảo sự phối hợp giữa các bộ, cơ quan và đơn vị liên quan.
- Mô hình quản lý: Thiết lập mô hình quản lý rõ ràng và có trách nhiệm để theo dõi tiến trình và tiến độ của chương trình chuyển đổi số, bao gồm cơ chế báo cáo, đánh giá và giám sát kết quả.
- Phân công nhiệm vụ: Xác định rõ nhiệm vụ, trách nhiệm và vai trò của các bộ, cơ quan và tổ chức liên quan trong triển khai chương trình chuyển đổi số để đảm bảo phân công tài nguyên và nhiệm vụ hiệu quả.
- Phối hợp liên ngành: Tạo cơ chế phối hợp và giao tiếp giữa các bộ, cơ quan và đơn vị liên quan, tăng cường trao đổi thông tin, chia sẻ tài nguyên và hỗ trợ để tránh sự trùng lặp và tối đa hóa hiệu quả.
- Tư duy đổi mới và thích ứng: Khuyến khích tư duy đổi mới và thích ứng, khám phá và áp dụng công nghệ mới, tạo môi trường thích hợp để thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong quá trình chuyển đổi số.
4. Hình thành công nghệ số Việt Nam vươn ra toàn cầu
Ngày 3/6/2020, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định phê duyệt "Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030".
4.1 Mục tiêu cơ bản đến năm 2025
- Dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 chiếm 80%, đa dạng trên nhiều thiết bị truy cập.
- Xử lý hồ sơ công việc cấp bộ, tỉnh đạt 90% và huyện đạt 80%, xã đạt 60%.
- Kết nối và chia sẻ dữ liệu số trên hệ thống thông tin báo cáo Chính phủ đảm bảo 100%.
- Xây dựng và kết nối cơ sở dữ liệu quốc gia trong lĩnh vực dân cư, đất đai, đăng ký doanh nghiệp, tài chính, bảo hiểm để tạo nền tảng cho Chính phủ điện tử.
- Mở dữ liệu từ các cơ quan nhà nước để cung cấp dịch vụ công hiệu quả và tiện lợi cho người dân và phát triển kinh tế-xã hội.
- Sử dụng môi trường số và hệ thống thông tin để thực hiện 50% hoạt động kiểm tra của các cơ quan quản lý nhà nước.
- Việt Nam đứng đầu trong chỉ số Chính phủ điện tử (EGDI) và đạt 20% GDP từ kinh tế số.
- Tỷ trọng kinh tế số trong từng ngành, lĩnh vực đạt ít nhất 10%.
- Việt Nam đạt vị trí hàng đầu về công nghệ thông tin (IDI) và cạnh tranh (GCI), cũng như sáng tạo và đổi mới (GII).
- Mạng cáp quang băng rộng phủ sóng hơn 80% hộ gia đình và 100% xã. Dịch vụ mạng di động 4G/5G và điện thoại thông minh được phổ cập. Hơn 50% dân số sử dụng tài khoản thanh toán điện tử.
- Trong nhóm 40 quốc gia an toàn và an ninh mạng (GCI) hàng đầu có Việt Nam.
4.2 Mục tiêu cơ bản đến năm 2030
- Xử lý 100% hồ sơ công việc cấp bộ và tỉnh, 90% hồ sơ công việc cấp huyện và 70% hồ sơ công việc cấp xã trên môi trường mạng (trừ hồ sơ bí mật nhà nước).
- Xây dựng nền tảng dữ liệu cho các ngành kinh tế trọng điểm.
- Cung cấp dữ liệu cho tổ chức và doanh nghiệp, tăng 30% dịch vụ sáng tạo dựa trên dữ liệu để phục vụ người dân và doanh nghiệp.
- Thực hiện 70% hoạt động kiểm tra của cơ quan quản lý nhà nước thông qua môi trường số và hệ thống thông tin.
- Việt Nam đứng đầu trong chỉ số Chính phủ điện tử (EGDI).
- Kinh tế số chiếm 30% GDP, tỷ trọng kinh tế số trong từng ngành, lĩnh vực đạt ít nhất 20%.
- Tăng trưởng năng suất lao động hàng năm tối thiểu 8%. Việt Nam nằm trong nhóm 30 quốc gia hàng đầu về công nghệ thông tin (IDI), cạnh tranh (GCI) và đổi mới sáng tạo (GII).
- Việt Nam nằm trong nhóm 30 quốc gia hàng đầu về an toàn và an ninh mạng (GCI).
5. Nhiệm vụ và giải pháp tạo nền móng chuyển đổi số
5.1 6 nhóm nhiệm vụ
Để đạt được các mục tiêu chính trong việc triển khai 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số, chương trình đặt ra 6 nhóm nhiệm vụ và giải pháp nhằm tạo nền tảng mỏng cho chuyển đổi số, bao gồm: thay đổi nhận thức; phát triển thể chế, phát triển hạ tầng số; phát triển nền tảng kỹ thuật số; xây dựng niềm tin và đảm bảo an ninh mạng; hợp tác quốc tế, nghiên cứu, phát triển và đổi mới trong môi trường kỹ thuật số.
5.2 Giải pháp tạo nền móng chuyển đổi số
Chương trình cũng trình bày các nhiệm vụ và giải pháp phát triển quản trị số, kinh tế số, nền kinh tế số và xã hội số.
Chương trình cũng nêu bật một số lĩnh vực phải ưu tiên chuyển đổi số, gồm: y tế, giáo dục, tài chính - ngân hàng, nông nghiệp, vận tải và logistics, năng lượng, tài nguyên và môi trường, sản xuất công nghiệp.
6. Xây dựng chiến lược chuyển đổi số và tư vấn chuyển đổi số
6.1 Tham khảo lộ trình chung
Chuyển đổi số thành công bắt đầu bằng việc phân tích tình hình hiện tại của tổ chức hoặc quốc gia, nhằm hiểu rõ mức độ chuyển đổi số, các khía cạnh mạnh và yếu, cơ hội và thách thức. Điều này đòi hỏi xác định mục tiêu dài hạn và tầm nhìn, phản ánh ưu tiên và mong muốn sử dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả, cạnh tranh và dịch vụ. Xây dựng chiến lược triển khai 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số tập trung vào các kế hoạch thực hiện và đảm bảo nhân lực đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết. Thực hiện kế hoạch và giám sát tiến trình triển khai để điều chỉnh và đạt được mục tiêu. Khuyến khích sự sáng tạo và hợp tác, tạo môi trường thích hợp để nhân viên đóng góp ý tưởng mới và khám phá cơ hội công nghệ tiên tiến.
6.2 Xây dựng chiến lược chuyển đổi số
Xây dựng chiến lược cho 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số có thể tuân theo các bước sau:
- Đặt mục tiêu cụ thể cho chuyển đổi số trong tổ chức hoặc quốc gia, như tăng hiệu suất, nâng cao trải nghiệm khách hàng, cạnh tranh hoặc tạo sáng kiến mới.
- Phân tích và đánh giá tình hình hiện tại, bao gồm hạ tầng, quy trình, nhân lực và khả năng sử dụng công nghệ.
- Xác định lĩnh vực ưu tiên, như cải thiện hạ tầng, tăng cường quy trình, tận dụng dữ liệu, và phát triển dịch vụ số.
- Xây dựng kế hoạch hành động chi tiết, với bước đột phá, lộ trình và phân công nhiệm vụ.
- Triển khai kế hoạch và giám sát tiến trình, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh nếu cần.
- Đánh giá kết quả và hiệu quả, điều chỉnh chiến lược và kế hoạch theo phản hồi và kinh nghiệm.
- Đảm bảo đào tạo và hỗ trợ nhân lực về công nghệ số.
- Khuyến khích sáng tạo và hợp tác, tạo môi trường thích hợp cho ý tưởng mới và hợp tác giữa các bộ phận để tạo giá trị và đạt mục tiêu chuyển đổi số.
6.3 Thuê tư vấn chuyển đổi số
Thuê tư vấn chuyển đổi số trong xây dựng chiến lược 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số và thực hiện quá trình chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích. Chuyên gia tư vấn có kiến thức chuyên môn, hỗ trợ đánh giá, thiết kế chiến lược, hỗ trợ thực hiện và quản lý, cung cấp góc nhìn bên ngoài và ý tưởng sáng tạo. Điều quan trọng là chọn những chuyên gia có kinh nghiệm và phù hợp với lĩnh vực của bạn để đạt được sự thành công trong chuyển đổi số.
7. Sử dụng nền tảng để chuyển đổi số
7.1 Khái niệm về nền tảng số
Nền tảng số là một cơ sở hạ tầng kỹ thuật số cung cấp các dịch vụ và công nghệ cho ứng dụng và dịch vụ số. Nó giúp kết nối và tương tác giữa cá nhân, tổ chức và hệ thống thông qua mạng internet, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế số và tạo ra cơ hội kinh doanh trong môi trường số.
7.2 Sử dụng nền tảng để chuyển đổi số
Sử dụng nền tảng trong chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích, bao gồm xây dựng ứng dụng số, tích hợp hệ thống, quản lý dữ liệu, tối ưu hóa quy trình và mở rộng thị trường mới. Nó cung cấp môi trường tương tác, khám phá công nghệ mới và thúc đẩy sáng tạo. Nền tảng số cũng tăng cường linh hoạt và tạo cơ hội kinh doanh mới.
8. Hình thành văn hóa trong kỷ nguyên số
Trong kỷ nguyên số, việc xây dựng văn hóa số là một yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công trong quá trình chuyển đổi số. Xây dựng văn hóa trong kỷ nguyên số đề cập đến việc thay đổi tư duy, quan niệm và cách thức làm việc của cá nhân và tổ chức để phù hợp với sự phát triển của công nghệ số.
8.1 Hiểu về Made in Vietnam
"Made in Vietnam" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc sản xuất và xuất xứ của hàng hóa và sản phẩm từ Việt Nam. Đây là một khái niệm quan trọng trong bối cảnh thương mại và phát triển kinh tế quốc gia.
"Made in Vietnam" không chỉ đơn thuần là việc sản xuất và xuất khẩu hàng hóa, mà còn là một yếu tố đánh dấu sự phát triển và sức cạnh tranh của ngành công nghiệp Việt Nam. Nó thể hiện sự đổi mới, chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm từ Việt Nam trên thị trường quốc tế.
8.2 Hình thành văn hóa trong kỷ nguyên số
Việc hình thành văn hóa số đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình chuyển đổi số của một quốc gia, tổ chức hay doanh nghiệp. Văn hóa số không chỉ là việc áp dụng công nghệ và quy trình số hóa, mà còn bao gồm sự thay đổi tư duy, thái độ và hành vi của mọi thành viên trong tổ chức.
Văn hóa số làm cho mọi người nhận thức rằng công nghệ số là không thể thiếu trong kinh doanh và cuộc sống. Đòi hỏi họ tiếp thu kiến thức và kỹ năng để tận dụng công nghệ một cách hiệu quả. Ngoài ra, văn hóa số tạo linh hoạt và sẵn lòng thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Mọi người cần học hỏi, thích nghi và cải tiến liên tục. Nó cũng khuyến khích chia sẻ thông tin và hợp tác, tạo sự linh hoạt và tương tác. Văn hóa số tạo môi trường làm việc sáng tạo và đổi mới, khơi nguồn cho ý tưởng, sản phẩm và dịch vụ độc đáo giúp tổ chức và doanh nghiệp vươn lên trên thị trường.
Tóm lại, văn hóa số là yếu tố quan trọng để thành công trong việc thực hiện 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số. Nó không chỉ tạo ra môi trường thuận lợi cho áp dụng công nghệ số, mà còn tác động đến tư duy, thái độ và hành vi của mọi người. Sự hình thành văn hóa số đóng vai trò không thể thiếu để đảm bảo sự thành công và bền vững trong cuộc cách mạng số của một tổ chức hay một quốc gia.
9. Quá trình chuyển đổi số đang diễn ra
9.1 Quá trình chuyển đổi số trên thế giới
Quá trình chuyển đổi số đang diễn ra trên toàn cầu. Đây là một xu hướng quan trọng trong thế giới kỷ nguyên số, khi các tổ chức và quốc gia áp dụng công nghệ số để tối ưu hóa hoạt động, nâng cao hiệu suất và cung cấp các dịch vụ mới. Chuyển đổi số cũng tạo ra cơ hội mới, như khai thác dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), trí tuệ hạnh phúc (IoT) và trí tuệ nhân tạo.
Tuy nhiên, quá trình triển khai 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số cũng đặt ra một số thách thức, bao gồm vấn đề về bảo mật và riêng tư dữ liệu, sự cô đọng thông tin và khả năng đào tạo nguồn nhân lực phù hợp. Do đó, việc xây dựng năng lực số và quản lý rủi ro trong quá trình chuyển đổi là rất quan trọng. Để tận dụng được lợi ích của chuyển đổi số, các quốc gia và tổ chức cần xây dựng một chiến lược chuyển đổi số toàn diện, đồng thời tạo ra môi trường thuận lợi để thúc đẩy sự sáng tạo, hợp tác và phát triển công nghệ.
9.2 Quá trình chuyển đổi số tại Việt Nam
Quá trình chuyển đổi số đang diễn ra sôi động tại Việt Nam. Các tổ chức và doanh nghiệp đã áp dụng công nghệ số để tối ưu hoá hoạt động và cung cấp dịch vụ mới. Chuyển đổi số đã mang lại nhiều lợi ích, bao gồm cải thiện hiệu suất làm việc, tăng tính cạnh tranh và đem lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Việc đầu tư vào hạ tầng mạng và phát triển kỹ năng số đang được ưu tiên để thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam.
10. Chương trình chuyển đổi số của Việt Nam đến năm 2025 và định hướng 2030
Đến năm 2025, chương trình chuyển đổi số của Việt Nam nhằm đạt được các mục tiêu quan trọng bao gồm nâng cao khả năng cạnh tranh kinh tế thông qua kỹ thuật số hóa các ngành công nghiệp, cải thiện môi trường kinh doanh số và tăng cường quản lý công và dịch vụ công trực tuyến. Việt Nam cũng hướng tới việc tăng cường an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu quan trọng, đảm bảo sự an toàn và tin cậy của hệ thống thông tin.
Định hướng đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu xây dựng một nền kinh tế số mạnh mẽ và cộng đồng kỹ thuật số phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho sự đổi mới, tăng trưởng và sự phát triển bền vững. Đồng thời, Việt Nam hướng tới tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ thông tin và dịch vụ công trực tuyến cho toàn dân, xây dựng hạ tầng kỹ thuật số và khuyến khích sự sáng tạo và khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.
Tóm lại, chương trình chuyển đổi số của Việt Nam đến năm 2025 và định hướng năm 2030 nhằm tăng cường cạnh tranh kinh tế, nâng cao chất lượng dịch vụ công và xây dựng một môi trường kỹ thuật số phát triển để đảm bảo sự phát triển bền vững và tiến bộ của quốc gia.
Kết luận:
Tất cả các lĩnh vực trong xã hội đều quan trọng, nhưng có 8 lĩnh vực ưu tiên chuyển đổi số cần áp dụng công nghệ vào thực thi trước. Theo đánh giá của các chuyên gia kinh tế, Việt Nam có dân số trẻ năng động và khả năng tiếp cận nhanh chóng. Điều này là một lợi thế để chúng ta áp dụng chuyển đổi số trong tất cả các ngành.